Việt
bừng cháy
bốc cháy
lấp lánh
nhấp nhánh
nhắp nhấy
lập lòe
chập chôn
làm chậm
dây dưa
kéo dài
kề cà
dềnh dang
trùng trình
trì hoãn
làm chậm trễ
lề mề.
Đức
fackeln
fackeln /vi/
1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.