Việt
dệt màu sặc sỡ
dệt màu lấp lánh
bừng cháy
bốc cháy
lấp lánh
nhấp nhánh
nhắp nhấy
lập lòe
chập chôn
làm chậm
dây dưa
kéo dài
kề cà
dềnh dang
trùng trình
trì hoãn
làm chậm trễ
lề mề.
Anh
blaze
flaring
gas flaring
Đức
fackeln
Abfackeln
Abfackelung
Verbrennung in der Gasfackel
Pháp
brûlage des gaz
brûlage à la torche
combustion en torchère
torchage
Abfackeln,Abfackelung,Fackeln,Verbrennung in der Gasfackel /ENVIR,ENERGY-OIL/
[DE] Abfackeln; Abfackelung; Fackeln; Verbrennung in der Gasfackel
[EN] flaring; gas flaring
[FR] brûlage des gaz; brûlage à la torche; combustion en torchère; torchage
fackeln /vi/
1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.
fackeln /vt/KT_DỆT/
[EN] blaze
[VI] dệt màu sặc sỡ, dệt màu lấp lánh