helle Flamme /f/NH_ĐỘNG/
[EN] blaze
[VI] ngọn lửa sáng, ngọn lửa sáng chói
heller Lichtschein /m/NH_ĐỘNG/
[EN] blaze
[VI] ngọn đèn sáng, ngọn lửa sáng
fackeln /vt/KT_DỆT/
[EN] blaze
[VI] dệt màu sặc sỡ, dệt màu lấp lánh
aufglühen /vt/KT_DỆT/
[EN] blaze
[VI] dệt màu sặc sỡ