TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blaze

ngọn lửa sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọn lửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cháy rực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sáng chói

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rực sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngọn lửa sáng chói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngọn đèn sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dệt màu sặc sỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dệt màu lấp lánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngòn lửa sáng chói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blaze

blaze

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blaze

auflodern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

helle Flamme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heller Lichtschein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fackeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axtschalm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blaze

blanchi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flachi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miroir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blaze,slash /FORESTRY/

[DE] Axtschalm

[EN] blaze; slash

[FR] blanchi; flache; flachi; miroir; plaque

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blaze, fire

ngọn lửa sáng

blaze, bright

ngòn lửa sáng chói

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helle Flamme /f/NH_ĐỘNG/

[EN] blaze

[VI] ngọn lửa sáng, ngọn lửa sáng chói

heller Lichtschein /m/NH_ĐỘNG/

[EN] blaze

[VI] ngọn đèn sáng, ngọn lửa sáng

fackeln /vt/KT_DỆT/

[EN] blaze

[VI] dệt màu sặc sỡ, dệt màu lấp lánh

aufglühen /vt/KT_DỆT/

[EN] blaze

[VI] dệt màu sặc sỡ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auflodern

blaze

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

blaze

A vivid glowing flame.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blaze

ngọn lửa; cháy rực; sáng chói; rực sáng