Việt
bệnh Bright
nhẫn
chói
sáng
sáng bóng
đã đánh bóng
ngòn lửa sáng chói
Anh
Bright
glazed
blaze
Bright /y học/
bright
bright /toán & tin/
bright, glazed /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
blaze, bright