klar /adj/KT_DỆT/
[EN] bright
[VI] sáng, sáng bóng
Blank- /pref/CNSX/
[EN] bright
[VI] sáng, sáng bóng
hell /adj/KT_DỆT/
[EN] bright
[VI] (thuộc) sáng bóng, sáng chói
lebhaft /adj/KT_DỆT/
[EN] bright
[VI] sáng, sáng bóng, tươi (màu)
leuchtend /adj/KT_DỆT/
[EN] bright
[VI] sáng, sáng bóng, sáng chói
glänzend /adj/KT_DỆT/
[EN] bright, glossy, lustrous
[VI] sáng bóng, sáng chói, bóng láng