Việt
sáng
sáng bóng
chiếu sáng
bóng
sáng loáng
Bóng láng
Anh
Shiny
lustrous
Đức
Glänzend
Pháp
brillant
shiny,lustrous
shiny /TECH/
[DE] glänzend
[EN] shiny
[FR] brillant
glänzend
shiny
sáng , sáng loáng
o sáng, bóng
[DE] Glänzend
[EN] Shiny
[VI] sáng bóng, chiếu sáng