Việt
bóng láng
bóng lộn
sáng chói
bóng
bóng loáng
bóng ỉộn
sáng bóng
sáng rực
Anh
lustrous
glossy
wind shadow
shiny
bright
Đức
glänzend
Gleiß
glänzen
Glätte
gleißen
gleißen /[’glaisan] (sw. V.; hat; landsch. auch st.v.: gliss, hat geglissen) (dichter.)/
sáng rực; sáng chói; bóng lộn; bóng láng;
glänzend /adj/KT_DỆT/
[EN] bright, glossy, lustrous
[VI] sáng bóng, sáng chói, bóng láng
bóng láng,bóng loáng,bóng ỉộn
glänzend (a); glänzen vi; Glätte f
Gleiß /m -es/
sự] bóng, bóng lộn, bóng láng,
shiny,lustrous
Bóng láng
wind shadow /xây dựng/