TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glätte

độ nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trơn trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng phủ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maxicot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì mono ôxít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trơn láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhẵn bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo xoay xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glätte

smoothness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slipperiness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

glätte

Glätte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

glätte

lissé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glätte /[’gleto], die; -/

sự trơn láng; sự trơn trượt; sự nhẵn bóng;

Glätte /[’gleto], die; -/

sự bằng phẳng; tính bằng phẳng;

Glätte /[’gleto], die; -/

(abwertend) sự khéo xoay xở; sự khéo luồn lách; sự khéo luồn lách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glätte /í =/

1. [độ] nhẵn, trơn, bóng; 2. [sự] trơn, [lóp] băng mỏng, băng phủ đưông; 3.[sự, tính] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót; [sự] khéo xoay xở, nhanh nhẹn, , tháo vát; 4. (khoáng vật) maxicot, chì mono ôxít; 5. bàn là, búa là, cái bay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glätte /f/GIẤY/

[EN] smoothness

[VI] độ nhẵn (mặt giấy)

Glätte /f/V_TẢI/

[EN] slipperiness

[VI] độ trơn trượt (mặt đường)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glätte /TECH,INDUSTRY/

[DE] Glätte

[EN] smoothness

[FR] lissé