Việt
độ nhẵn
độ trơn trượt
nhẵn
trơn
bóng
băng mỏng
băng phủ đưông
xu nịnh
bợ đô
nịnh hót
maxicot
chì mono ôxít
bàn là
búa là
cái bay.
sự trơn láng
sự trơn trượt
sự nhẵn bóng
sự bằng phẳng
tính bằng phẳng
sự khéo xoay xở
sự khéo luồn lách
Anh
smoothness
slipperiness
Đức
Glätte
Pháp
lissé
Glätte /[’gleto], die; -/
sự trơn láng; sự trơn trượt; sự nhẵn bóng;
sự bằng phẳng; tính bằng phẳng;
(abwertend) sự khéo xoay xở; sự khéo luồn lách; sự khéo luồn lách;
Glätte /í =/
1. [độ] nhẵn, trơn, bóng; 2. [sự] trơn, [lóp] băng mỏng, băng phủ đưông; 3.[sự, tính] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót; [sự] khéo xoay xở, nhanh nhẹn, , tháo vát; 4. (khoáng vật) maxicot, chì mono ôxít; 5. bàn là, búa là, cái bay.
Glätte /f/GIẤY/
[EN] smoothness
[VI] độ nhẵn (mặt giấy)
Glätte /f/V_TẢI/
[EN] slipperiness
[VI] độ trơn trượt (mặt đường)
Glätte /TECH,INDUSTRY/
[DE] Glätte
[FR] lissé