Việt
maxicôt
nhẵn
trơn
bóng
băng mỏng
băng phủ đưông
xu nịnh
bợ đô
nịnh hót
maxicot
chì mono ôxít
bàn là
búa là
cái bay.
Anh
massicot
Đức
Glätte
Glätte /í =/
1. [độ] nhẵn, trơn, bóng; 2. [sự] trơn, [lóp] băng mỏng, băng phủ đưông; 3.[sự, tính] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót; [sự] khéo xoay xở, nhanh nhẹn, , tháo vát; 4. (khoáng vật) maxicot, chì mono ôxít; 5. bàn là, búa là, cái bay.
maxicôt (khoáng)