blancksmith’s flantter hammer
búa là
enlanrging hammer
búa đàn, búa là
planing hammer
búa dàn (dẹt), búa là
planishing hammer
búa là, búa dàn (phăng)
smoothing hammer
búa là, búa ép phàng
set hammer
bua chồng; búa sứa, búa là
square set hammer
búa chồn, búa là, búa tóp phảng
flatter
búa là; cái ép phẳng, máy dát phăng
former
dưởng dân hướng, dưỡng chép hình; dao (tiện) định hình; búa là (khi rèn)
burnisher
búa là; giũa phăng (cùa thợ đồng hổ); thợ đónh bóng; dó dùng dể đánh bóng