planisher /cơ khí & công trình/
búa dàn phẳng
planisher
búa dát
planisher
búa dàn phẳng
planisher
con lăn cán sửa
planisher /hóa học & vật liệu/
con lăn cán sửa
planisher /cơ khí & công trình/
con lăn cán sửa
planisher /cơ khí & công trình/
máy cán thẳng
planisher, planishing hammer /cơ khí & công trình/
búa dát
laminating machine, planisher, planishing hammer, rolling mill
máy dát
burnisher, flat-face hammer, flatter, planisher, planishing hammer, smoother
búa là