rolling mill /xây dựng/
bộ trục cán
rolling mill /xây dựng/
nhà máy cán thép
rolling mill /xây dựng/
nhà máy cán thép
rolling mill /xây dựng/
bộ trục cán
rolling mill
máy cán thép hình
rolling mill /cơ khí & công trình/
xưởng cán
rolling mill /xây dựng/
xưởng dát
rolling mill /toán & tin/
xưởng dát, máy dát
worm thread rolling machine, rolling mill
máy cán trục vít
laminating machine, planisher, planishing hammer, rolling mill
máy dát
jobbing mill, rolling mill, section mill, section-working machine
máy cán thép hình