Việt
sáng lên
sáng chói
óng ánh
lấp lánh
tỏa sáng
bóng nhoáng
làm bóng láng
ánh lên
sáng ngòi
lóng lánh
trội hơn
nổi bật hơn
ưu tú hơn
xuất sắc hơn
sáng ngời
nổi trội
nổi bật
ưu tú
xuất sắc
Anh
glance
shine
glaze
finishing
scintillate
Đức
glänzen
Blauen
Feinmachen
szintillieren
funkeln
Funken sprühen
Pháp
finissage
der See glänzt im Mondschein
mặt biển lấp lánh dưới ánh trăng
Freude glänzt in ihren Augen
niềm vui lấp lánh trong đôi mắt nàng.
er glänzte in der Rolle des Hamlet
anh ta nổi bật trong vai Hamlet
durch Ab wesenheit glänzen
(mỉa mai) gây chú ý vì sự vắng mặt của mình.
szintillieren, funkeln, Funken sprühen, glänzen
Blauen,Feinmachen,Glänzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Blauen; Feinmachen; Glänzen
[EN] finishing
[FR] finissage
glänzen /[’glentsan] (sw. V.; hat)/
sáng lên; sáng chói; sáng ngời; óng ánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng;
der See glänzt im Mondschein : mặt biển lấp lánh dưới ánh trăng Freude glänzt in ihren Augen : niềm vui lấp lánh trong đôi mắt nàng.
nổi trội; nổi bật; ưu tú; xuất sắc;
er glänzte in der Rolle des Hamlet : anh ta nổi bật trong vai Hamlet durch Ab wesenheit glänzen : (mỉa mai) gây chú ý vì sự vắng mặt của mình.
glänzen /I vi/
1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].
glänzen /vt/KT_DỆT/
[EN] glaze
[VI] làm bóng láng