Việt
trang điểm
chải chuốt
àn mặc đẹp
Anh
finishing
Đức
feinmachen
Blauen
Glänzen
Pháp
finissage
Blauen,Feinmachen,Glänzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Blauen; Feinmachen; Glänzen
[EN] finishing
[FR] finissage
feinmachen /(sw. V.; hat)/
trang điểm; chải chuốt; àn mặc đẹp;