spiegeln /I vi/
ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngời; óng ánh, lóng lánh, lắp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng, phản chiếu, hắt ánh sáng, phán xạ; II vt phản chiếu, phản xạ, phán ánh; (nghĩa bóng) phản chiéu, phản xạ, phản ánh, biểu hiện;
eklatant /a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.
fulminant /a/
1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.
blank /1 a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, sạch (như gương), trong; blank er Náme [cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; blank und bloß trần truồng; blank er Draht (điện) dây trần, dây không cách điện; blank WáỊje vũ khí lạnh; vũ khí trắng, gươm đao, gươm giáo; blank er Neid lòng đô kị thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; 3. cỏi mỏ, lộ liễu, trống trải, quang đãng, bằng phẳng, phẳng phiu; blank e Fläche binh nguyên mênh mông; II adv etw blank putzen đánh đén sáng bóng, dọn sạch; - schlagen (in) để trông.