exzellent /a/
huy hoàng, lộng lẫy; hơn hẳn, trôi; thượng hạng, hảo hạng, xuất sắc, ưu tú.
prunkvoll /a/
lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng,
Pracht /f =/
sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, sang trọng.
Ansehnlichkeit /í =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mỹ, hào hoa; 2. [tầm] quan trọng.
prächtig /a/
tráng lệ, lộng lẫy, sang trọng, huy hoàng, hoa mĩ, tuyệt diệu, tuyệt vòi, xuất sắc.
Herrlichkeit /f =, -en/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2.: Eure - điện hạ, kính thưa đại nhân.
Großartigkeit /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, oai vệ, uy nghi, trang trọng; 2. [tính] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.
Splendidität /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, -lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hào hoa, sang trọng; 73 -ĐVTĐ150000 A, 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậuhĩ; phong phú, dồi dào.
glänzend /I a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngồi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, lắp lánh, bóng loáng, bóng lộn; 2. xuất sắc, chói lọi, rực rô, huy hoàng, tuyệt vài; ein glänzend er Reinfall [sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;
blendend /a/
chói lòa, sáng chói, sáng lòa, sáng trưng, chói mắt, lóa mắt, choáng mắt, chói lọi, lộng lẫy, rực rd, huy hoàng, tráng lệ, hoa mỹ, tuyệt trần, tuyệt diệu.
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.