Việt
sáng lòa
chói lòa
sáng chói
sáng trưng
chói mắt
lóa mắt
choáng mắt
chói lọi
lộng lẫy
rực rd
huy hoàng
tráng lệ
hoa mỹ
tuyệt trần
tuyệt diệu.
Đức
blendend
grell
in die Augen stechend.
Sie sehnen sich danach, eine Minute festzuhalten, während sie am Frühstückstisch sitzen und Tee trinken, den Moment, in dem das Enkelkind sich beim Ausziehen des Badeanzugs verheddert hat, den Nachmittag, an dem die Wintersonne vom Schnee zurückgeworfen wird und das Musikzimmer in gleißendes Licht taucht.
Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.
They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.
blendend /a/
chói lòa, sáng chói, sáng lòa, sáng trưng, chói mắt, lóa mắt, choáng mắt, chói lọi, lộng lẫy, rực rd, huy hoàng, tráng lệ, hoa mỹ, tuyệt trần, tuyệt diệu.
blendend (adv), grell (a), in die Augen stechend.