Việt
chói mắt
chói lòa
sáng chói
sáng lòa
sáng trưng
lóa mắt
choáng mắt
chói lọi
lộng lẫy
rực rd
huy hoàng
tráng lệ
hoa mỹ
tuyệt trần
tuyệt diệu.
Anh
dazzle
Đức
blendend
Die unbeabsichtigte Blendung des Gegenverkehrs wird verhindert.
Việc vô tình làm chói mắt xe ngược chiều được ngăn chặn.
v Große Scheiben, abblendbaren Rückspiegel.
Kích thước kính lớn, kính chiếu hậu có thể làm mờ đi để chống đèn chói mắt ban đêm.
Dazu kommt oft unkontrolliertes Lenkverhalten, Seitenwindempfindlichkeit und Blendung des Gegenverkehrs bei Nachtfahrten.
Từ đó thường dẫn đến việc khó kiểm soát tay lái, xe nhạy cảm với gió ngang hông và làm chói mắt xe ngược chiều khi chạy ban đêm.
Die automatische Leuchtweiteregelung und die Scheinwerferreinigungsanlage verhindern die Blendung des Gegenverkehrs.
Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa và bộ phận rửa mặt ngoài đèn chiếu có tác dụng ngăn cản sự làm chói mắt người lái xe chạy ngược chiều.
blendend /a/
chói lòa, sáng chói, sáng lòa, sáng trưng, chói mắt, lóa mắt, choáng mắt, chói lọi, lộng lẫy, rực rd, huy hoàng, tráng lệ, hoa mỹ, tuyệt trần, tuyệt diệu.
- tt. Nói vật sáng quá chiếu vào mắt, nên nhìn không rõ: ánh sáng chói mắt; Bị chói mắt.
dazzle /y học/