Việt
chói lọi
tươi
sáng
tươi sáng
rực rở
lòe loẹt
hoa hoét
buót tháu xương.
sáng chối
chối lòa
Đức
grell
grell /be.leuch.tet (Adj.)/
sáng chối; chối lòa; chói lọi;
grell /a/
1. tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rở, lòe loẹt, hoa hoét; 2. buót tháu xương.