TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herrlich

tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ đẹp tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ huy hoàng tráng lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao lương mỹ vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herrlich

herrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder hat seine Erinnerungen: ein Vater, der sein Kind nicht lieben konnte, ein Bruder, der immer gewonnen hat, ein Liebhaber, der herrlich zu küssen vermochte.

Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời.

»Die Spitze an den Servietten finde ich herrlich«, sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar, Sie nimmt ihre, entfaltet sie und legt sie wieder zusammen.

Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói. Bà cầm tấm khăn ăn cả mình, mở ra rồi xếp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein herrlicher Tag

một ngày tuyệt vời

der Kuchen schmeckt einfach herrlich

bánh ngọt ngon tuyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herrlich /(Adj.)/

tuyệt đẹp; tuyệt vời; tuyệt trần; xuất sắc; tuyệt diệu;

ein herrlicher Tag : một ngày tuyệt vời der Kuchen schmeckt einfach herrlich : bánh ngọt ngon tuyệt.

Herrlich /keit, die; -, -en/

(o Pl ) vẻ lộng lẫy; vẻ đẹp tuyệt vời; vẻ huy hoàng tráng lệ;

Herrlich /keit, die; -, -en/

(meist Pl ) vật tuyệt đẹp; báu vật; cao lương mỹ vị;