Việt
huy hoàng
lộng lẫy
thượng hạng
hảo hạng
xuất sắc
ưu tú
Đức
exzellent
exzellent /[ekstse'lent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
huy hoàng; lộng lẫy; thượng hạng; hảo hạng; xuất sắc; ưu tú (hervor ragend, ausgezeichnet);
exzellent /a/
huy hoàng, lộng lẫy; hơn hẳn, trôi; thượng hạng, hảo hạng, xuất sắc, ưu tú.