TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự đắc

tự đắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợm hĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự túc tự mãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự túc tự mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách lói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tức tụ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léu láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hãnh diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự hào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu hãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huy hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tráng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tự đắc

proud

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự đắc

süffisant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstgefäl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pratentios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstgefälligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstzufriedenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen

ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proud

Hãnh diện, tự hào, tự trọng, kiêu hãnh, kiêu căng, tự đắc, huy hoàng, tráng lệ, uy nghi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstgefälligkeit /ỉ =/

ỉ = tính, thói] tự mãn, tự đắc, tự túc tự mãn.

Selbstzufriedenheit /ỉ =/

tính, thói] tự mãn, tự đắc, tự túc tự mãn, ngạo mạn, kiêu cáng, vênh váo, kênh kiệu, phách lói.

süffisant /a/

1. tự mãn, tự đắc, tự tức tụ mãn; tự phụ; 2. xấc láo, hỗn láo, láo xược, léu láo, vô liêm sỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein /der/

kiêu ngạo; kiêu căng; tự đắc;

ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ. : er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen

selbstgefäl /.iig (Adj.) (abwertend)/

tự mãn; tự đắc; hợm hĩnh;

süffisant /[zYfi'zant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/

tự mãn; tự đắc; tự phụ; hợm hĩnh (spöttisch-überheblich);

aufgeblasen /(Adj.)/

kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn; tự mãn; tự đắc;

pratentios /[preten'tsi0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

kiêu kỳ; cao kỳ; hợm hĩnh; tự đắc; tự phụ;