selbstzufrieden /a/
tự mãn, tư đắc, tự túc tự mãn; ngạo mạn, kiêu kì, kiêu ngạo, kiêu cáng, vênh váo, kênh kiệu, phách lối.
Selbstzufriedenheit /ỉ =/
tính, thói] tự mãn, tự đắc, tự túc tự mãn, ngạo mạn, kiêu cáng, vênh váo, kênh kiệu, phách lói.
Selbstbefriedigung /f =, -en/
1. [tính, thói] tự mãn tự đắc, tự túc tự mãn; 2. [sự] thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vùa lòng, hả hê, hả dạ; -