Việt
tự mãn tự đắc
tự túc tự mãn
thỏa mãn
mãn nguyện
toại nguyện
hài lòng
mãn ý
vùa lòng
hả hê
hả dạ
sự thủ dâm
Đức
Selbstbefriedigung
Selbstbefriedigung /die/
sự thủ dâm (Masturbation);
Selbstbefriedigung /f =, -en/
1. [tính, thói] tự mãn tự đắc, tự túc tự mãn; 2. [sự] thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vùa lòng, hả hê, hả dạ; -