Việt
tự mãn
tư đắc
tự túc tự mãn
tự bằng lòng
tự thỏa mãn
Đức
selbstzufrieden
selbstzufrieden /(Adj.) (häufig abwertend)/
tự bằng lòng; tự thỏa mãn;
selbstzufrieden /a/
tự mãn, tư đắc, tự túc tự mãn; ngạo mạn, kiêu kì, kiêu ngạo, kiêu cáng, vênh váo, kênh kiệu, phách lối.