TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự bằng lòng

tự bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắc ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự bằng lòng

selbstzufrieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saturiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstzufrieden /(Adj.) (häufig abwertend)/

tự bằng lòng; tự thỏa mãn;

saturiert /[zatu'ri-.art] (Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) tự bằng lòng; đắc ý; hài lòng;