Việt
tự bằng lòng
đắc ý
hài lòng
hả hê
hả dạ
hể hả
Đức
saturiert
stillvergnügt
saturiert /[zatu'ri-.art] (Adj.) (bildungsspr.)/
(abwertend) tự bằng lòng; đắc ý; hài lòng;
stillvergnügt /(Ađj.)/
hả hê; hả dạ; hể hả; đắc ý;