Việt
cao kỳ
kiêu kỳ
hợm hĩnh
tự đắc
tự phụ
Đức
besonders
querköpfig
närrisch
torisch
pratentios
pratentios /[preten'tsi0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
kiêu kỳ; cao kỳ; hợm hĩnh; tự đắc; tự phụ;
1) besonders (a);
2) querköpfig (a), närrisch (a), torisch (a); sự cao kỳ Schwulst m