Việt
kiêu kỳ
cao kỳ
hợm hĩnh
tự đắc
tự phụ
kiêu kì
cao kì
Đức
pratentios
prätentiös
prätentiös /a/
kiêu kì, cao kì, hợm hĩnh; [có tính chất] yêu sách, đòi hỏi.
pratentios /[preten'tsi0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
kiêu kỳ; cao kỳ; hợm hĩnh; tự đắc; tự phụ;