TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pracht

huy hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật tuyệt diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pracht

Pracht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[nur so] eine Pracht sein (ugs.)

thật đáng khâm phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pracht /[praxt], die; vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, vẻ tráng lệ, vẻ sang trọng; eine [wahre] Pracht sein (ugs.)/

thật tuyệt diệu; thật tuyệt vời;

[nur so] eine Pracht sein (ugs.) : thật đáng khâm phục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pracht /f =/

sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, sang trọng.