Việt
thật tuyệt diệu
thật tuyệt vời
Đức
Pracht
[nur so] eine Pracht sein (ugs.)
thật đáng khâm phục.
Pracht /[praxt], die; vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, vẻ tráng lệ, vẻ sang trọng; eine [wahre] Pracht sein (ugs.)/
thật tuyệt diệu; thật tuyệt vời;
thật đáng khâm phục. : [nur so] eine Pracht sein (ugs.)