doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
lạ thường;
không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);
das Dollste an der Geschichte ist... : điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă...
doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
vĩ đại;
tuyệt đẹp;
huy hoàng;
tráng lệ (großartig, prachtvoll);
einfach doll, sage ich dir : em chỉ có thể nói với anh là (cảnh tượng) tuyệt đẹp.
doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
xấu;
tồi tệ;
tệ hại (schlimm);
ein doller Lärm : tiếng ồn quá mức.
doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
(nordd ) mạnh mẽ;
dữ dội (sehr, stark);
ich habe mich doll gefreut : tôi đã rất vui mừng.