TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doll

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tin được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩ đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

doll

doll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Dollste an der Geschichte ist...

điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă...

einfach doll, sage ich dir

em chỉ có thể nói với anh là (cảnh tượng) tuyệt đẹp.

ein doller Lärm

tiếng ồn quá mức.

ich habe mich doll gefreut

tôi đã rất vui mừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

lạ thường; không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);

das Dollste an der Geschichte ist... : điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă...

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

vĩ đại; tuyệt đẹp; huy hoàng; tráng lệ (großartig, prachtvoll);

einfach doll, sage ich dir : em chỉ có thể nói với anh là (cảnh tượng) tuyệt đẹp.

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

xấu; tồi tệ; tệ hại (schlimm);

ein doller Lärm : tiếng ồn quá mức.

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

(nordd ) mạnh mẽ; dữ dội (sehr, stark);

ich habe mich doll gefreut : tôi đã rất vui mừng.