TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoành tráng

hoành tráng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguỳ nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoành tráng

Großund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes Fest

một buổi lễ hoành tráng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großund /Klein/

tráng lệ; nguỳ nga; lộng lẫy; huy hoàng; rực rỡ; hoành tráng (großartig, glanzvoll);

một buổi lễ hoành tráng. 1 : ein großes Fest

Từ điển tiếng việt

hoành tráng

- tt (H. hoành: lớn rộng; tráng: lớn) Có qui mô lớn: Ngắm cảnh non sông hoành tráng.