Việt
hoành tráng
tráng lệ
nguỳ nga
lộng lẫy
huy hoàng
rực rỡ
Đức
Großund
ein großes Fest
một buổi lễ hoành tráng. 1
Großund /Klein/
tráng lệ; nguỳ nga; lộng lẫy; huy hoàng; rực rỡ; hoành tráng (großartig, glanzvoll);
một buổi lễ hoành tráng. 1 : ein großes Fest
- tt (H. hoành: lớn rộng; tráng: lớn) Có qui mô lớn: Ngắm cảnh non sông hoành tráng.