TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnificence

Lộng lẫy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huy hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tráng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy nga

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

magnificence

magnificence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magnificence

Lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ, nguy nga

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

magnificence

The exhibition of greatness of action, character, intellect, wealth, or power.