Việt
sáng chói
lắp lánh
nhấp nhánh
nhắp nháy
long lanh
sáng loáng
sáng ngời
sáng lóe
rực cháy
đỏ rực
nồng nhiệt
nhiệt liệt
nhiệt tình
kêu ầm ầm
đe dọa
hăm dọa
dọa nạt.
xuất sắc
tráng lệ
lộng lẫy
huy hoàng
Đức
fulminant
fulminant /[fulminant] (Adj.; -er, -este)/
xuất sắc; sáng chói; tráng lệ; lộng lẫy; huy hoàng (großartig);
fulminant /a/
1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.