Việt
sáng chói
sáng lóe
sáng lên
nhấp nháy
lắp lánh
nhấp nhánh
nhắp nháy
long lanh
sáng loáng
sáng ngời
rực cháy
đỏ rực
nồng nhiệt
nhiệt liệt
nhiệt tình
kêu ầm ầm
đe dọa
hăm dọa
dọa nạt.
Đức
aufglänzen
fulminant
der Mond glänzte hinter den Tannen auf
ánh trăng lấp lánh sau những cây thòng.
fulminant /a/
1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.
aufglänzen /(sw. V.; hat)/
sáng lên; nhấp nháy; sáng chói; sáng lóe (aufleuchten);
ánh trăng lấp lánh sau những cây thòng. : der Mond glänzte hinter den Tannen auf