farbenfroh /a/
tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rô; nhiều mầu, tạp sắc, loang lổ, sặc sõ, lòe loẹt, hoa hoét.
saftig /a/
1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).
glänzend /I a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngồi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, lắp lánh, bóng loáng, bóng lộn; 2. xuất sắc, chói lọi, rực rô, huy hoàng, tuyệt vài; ein glänzend er Reinfall [sự] sụp đổ hoàn toàn; II adv [một cách] chói lọi, rực rô;