Việt
tươi
sáng
tươi sáng
chói lọi
rực rô
rực rỡ Farben holz'schnitt
der “*• Farbholzschnitt
Đức
farbenfroh
farbenfroh /(Adj.)/
tươi; sáng; tươi sáng; chói lọi; rực rỡ Farben holz' schnitt; der “*• Farbholzschnitt;
farbenfroh /a/
tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rô; nhiều mầu, tạp sắc, loang lổ, sặc sõ, lòe loẹt, hoa hoét.