Việt
mọng nưóc
mọng.
nhiều nưóc
chín mọng
tươi thắm
tươi màu
rực rô
sặc sỡ
tươi
ý nhị
hoa mĩ
nhiều màu sắc .
Đức
Saftigkeit
saftig
Saftigkeit /f =/
sự, độ] mọng nưóc, mọng.
saftig /a/
1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).