saftig /a/
1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).
satt /I a/
1. no, no nê; satt werden ăn no; ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.