TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

no nê

no nê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão hòa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

no nê

satt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich sättigen:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sattheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saturiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen spazieren die Aarstraße entlang, in Sonntagskleidung und satt vom Sonntagsessen, unterhalten sich gedämpft, vom Murmeln des Flusses begleitet.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt

tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich satt essen

ăn no

von (etwas) nicht satt werden

mãi không biết chán (thứ gỉ)

das Baby hat sich satt getrunken

đứa bé đã bú no

sich an etw. nicht satt sehen können

nhìn mãi không chán mắt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sattheit /f =/

1. [sự] no, no nê; 2. [sự] thỏa thích; 3. [sự, độ] bão hòa (của dung dịch...).

saturiert /a/

1. (kĩ thuật) [được] bão hòa; 2. no, no nê; hài lòng, vừa lòng; 3. (kĩ thuật) [được] trung hòa.

satt /I a/

1. no, no nê; satt werden ăn no; ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

satt /[zat] (Adj.; -er, -este)/

no; no nê;

ăn no : sich satt essen mãi không biết chán (thứ gỉ) : von (etwas) nicht satt werden đứa bé đã bú no : das Baby hat sich satt getrunken nhìn mãi không chán mắt : sich an etw. nicht satt sehen können

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

no nê

sich sättigen: làm no nê sättigen vt; sự no nê Sättigung f