TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sattheit

no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão hòa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự no nê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sattheit

Sattheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattheit /die; -/

sự no; sự no nê;

Sattheit /die; -/

sự thỏa thích; sự thỏa mãn; sự tự hài lòng (Selbstgefälligkeit, Selbstzufriedenheit);

Sattheit /die; -/

màu đậm; màu thầm; tính chất mạnh mẽ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sattheit /f =/

1. [sự] no, no nê; 2. [sự] thỏa thích; 3. [sự, độ] bão hòa (của dung dịch...).