Việt
sự thỏa thích
sự thỏa mãn
sự tự hài lòng
Đức
Sattheit
Sattheit /die; -/
sự thỏa thích; sự thỏa mãn; sự tự hài lòng (Selbstgefälligkeit, Selbstzufriedenheit);