TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saftigkeit

mọng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tươi tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sum suê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói lỗ mãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

saftigkeit

Saftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saftigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự mọng nước; sự có nhiều nước;

Saftigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự tươi tốt; sự sum suê;

Saftigkeit /die; -, -en/

lời nói thô lỗ; lời nói lỗ mãng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saftigkeit /f =/

sự, độ] mọng nưóc, mọng.