Việt
mọng nưóc
mọng.
sự mọng nước
sự có nhiều nước
sự tươi tốt
sự sum suê
lời nói thô lỗ
lời nói lỗ mãng
Đức
Saftigkeit
Saftigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự mọng nước; sự có nhiều nước;
(o Pl ) sự tươi tốt; sự sum suê;
lời nói thô lỗ; lời nói lỗ mãng;
Saftigkeit /f =/
sự, độ] mọng nưóc, mọng.