Việt
tươi lên
vui lên
rạng rđ
sảng khoái.
rạng rỡ
sảng khoái
sáng ngời
rạng rỡ lên
Đức
verklärt
verklart
freudestrahlend
verklart /(Adj.; -er, -este)/
tươi lên; vui lên; rạng rỡ; sảng khoái (beseligt, beglückt);
freudestrahlend /(Adj.)/
tươi lên; vui lên; sáng ngời; rạng rỡ lên;
verklärt /a/
tươi lên, vui lên, rạng rđ, sảng khoái.