Việt
phát quang
sáng
sáng chói
rọi sáng
sáng bóng
dạ quang
lấp lánh
long lanh
sáng ngôi
có màu xanh sáng
Anh
luminescent
illuminated
bright
Đức
leuchtend
ein leuchtend es Beispiel
thí dụ điển hình.
leuchtend /blau (Adj.)/
có màu xanh sáng;
leuchtend /a/
sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.
leuchtend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] luminescent
[VI] phát quang
leuchtend /adj/V_THÔNG/
[EN] illuminated (được)
[VI] (được) rọi sáng
leuchtend /adj/KT_DỆT/
[EN] bright
[VI] sáng, sáng bóng, sáng chói