reißerisch /(Adj.) (abwertend)/
giật gân;
gây chú ý mạnh;
(màu) chói;
Thriller /[’Onla], der, -s, -/
tiểu thuyết (phim, kịch) ly kỳ;
hồi hộp;
giật gân;
eklatant /[eklatant] (Adj.; -er, -este)/
gây ấh tượng mạnh;
làm chấn động;
giật gân (sensationell);
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
kích thích;
kích động;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
giật gân (erregend, aufreizend);
sensationell /(Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
gây xúc động;
làm chấn động;
giật gân;