imponieren /[impo'nrron] (sw. V.; hat)/
gây ấn tượng mạnh;
làm kính phục;
làm kính nể;
aufse /hen.er.re.gend (Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
làm chấh động;
giật gân (sensationell) Aufse her;
der;
: -s, - : Auf.se7he.rin, die (nam, nữ) giám thị, người theo dõi, người giám sát, cai, đốc công, người canh gác (Verwalter, Wärter). : -, - nen
sensationell /(Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
gây xúc động;
làm chấn động;
giật gân;
eindrucksvoll /(Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
làm xúc động;
có sức diễn cảm;
biểu cảm;