TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây ấn tượng mạnh

gây ấn tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kính phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kính nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gây ấn tượng mạnh

gây ấn tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chấh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật gân Aufse her

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gây ấn tượng mạnh

cái gây ấn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin giật gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bán rắt chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gây ấn tượng mạnh

imponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sensationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrucksvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gây ấn tượng mạnh

aufse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gây ấn tượng mạnh

Knüller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Auf.se7he.rin, die

-, - nen

(nam, nữ) giám thị, người theo dõi, người giám sát, cai, đốc công, người canh gác (Verwalter, Wärter).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knüller /m -s, =/

1. cái gây ấn tượng mạnh, tin giật gân; 2. cái bán rắt chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imponieren /[impo'nrron] (sw. V.; hat)/

gây ấn tượng mạnh; làm kính phục; làm kính nể;

aufse /hen.er.re.gend (Adj.)/

gây ấn tượng mạnh; làm chấh động; giật gân (sensationell) Aufse her; der;

: -s, - : Auf.se7he.rin, die (nam, nữ) giám thị, người theo dõi, người giám sát, cai, đốc công, người canh gác (Verwalter, Wärter). : -, - nen

sensationell /(Adj.)/

gây ấn tượng mạnh; gây xúc động; làm chấn động; giật gân;

eindrucksvoll /(Adj.)/

gây ấn tượng mạnh; làm xúc động; có sức diễn cảm; biểu cảm;