Việt
làm... kính phục
gây ấn tượng mạnh
làm kính phục
làm kính nể
Đức
imponieren
imponieren /[impo'nrron] (sw. V.; hat)/
gây ấn tượng mạnh; làm kính phục; làm kính nể;
imponieren /vt/
làm... kính phục (kính trọng, kỉnh nể); gây ắn tượng mạnh.